1, Mô tả sản phẩm
Chống thấm màu SB Color là chất chống thấm hệ nước, một thành phần, gốc Acrylic. Sản phẩm có khả năng chống thấm bền bỉ, màng chống thấm co giãn và có bề mặt hoàn thiện như sơn trang trí với những màu sắc hiện đại. Thi công dễ dàng
2, Đặc điểm sản phẩm
Sơn chống thấm nhiều màu có khả năng chống thấm cao, kháng ẩm vượt trội
Màng chống thấm co giãn giúp hạn chế các vết nứt nhỏ
Giảm thiểu những hư hỏng do đông cứng
Thi công dễ dàng
3, Hướng dẫn sử dụng
- Chuẩn bị bề mặt
Chuẩn bị bề mặt đối với tường sơn lại: Loại bỏ rêu và nấm mốc, lớp sơn cũ và các tạp chất trên bề mặt bằng hợp chất tẩy rửa thích hợp, xử lý bề mặt, loại bỏ hết các vết nứt, lồi lõm. Thi công 1 lớp sơn lót kháng kiềm ngoại thất trước khi thi công SB COLOR
Chuẩn bị bề mặt đối với tường mới: Trước khi sơn, bề mặt cần phải sạch, khô, ổn định loại bỏ hoàn toàn dầu mỡ, bề mặt bằng phẳng.
Khuyến cáo: Nên sơn 1 lớp lót ngoại thất trước khi sơn hoàn thiện để có kết quả tốt nhất
- Thi công
Sử dụng ngay hoặc pha thêm 5% nước sạch
Dùng máy phun, rulo, cọ quét
Độ phủ lý thuyết: 08-10 m2/ L/lớp.
Hạn sử dụng 24 tháng kể từ ngày sản xuất
4, Hệ thống sơn đề nghị
1-2 lớp bột bả cho tường ngoại thất
1-2 lớp lót kháng kiềm ngoại thất
2 lớp sơn phủ SB COLOR
5, Thành phần cấu tạo
Chất kết dính: Nhựa Acrylic
Dung môi: Nước
Bột màu: Dioxit Titan, bột khoáng
Phụ gia: Chất vô cơ trung tính và chất ổn định
6,Thông tin cảnh báo
- An toàn và sức khỏe
Đảm bảo đủ ánh sáng và thoáng khí trong thi công và quá trình khô
Sản phẩm không chứa Chì và Thủy ngân
Khi thi công sơn, yêu cầu đeo kính bảo hộ
Khi bị sơn vào mắt, rửa ngay với nước sạch và tới cơ sở y tế kiểm tra
Sử dụng xà phòng và nước để rửa sạch để rửa sạch vết sơn bám trên da.
- Bảo quản
Đậy chặt nắp thùng và bảo quản trong môi trường khô ráo, sạch sẽ.
Không đổ sơn ra cống rãnh và sông hồ hay nguồn nước.
Đây là sản phẩm không bắt cháy
Để tránh xa tầm tay trẻ em
Các thông tin an toàn của sản phẩm được cung cấp theo yêu cầu.
7, Khối lượng sơn trắng trước khi pha màu (kg)
Loại Base |
Khối lượng tịnh (+-0.2) |
Khối lượng tịnh (+-0.2) |
Base P |
18.70 |
5.20 |
Base T |
18.70 |
5.20 |